Tìm hiểu động vật bò sát là gì? Đặc điểm chung của động vật bò sát
Bò sát là một phần không thể thiếu của chuỗi thức ăn tự nhiên, và bò sát rất đa dạng về loài và đóng những vai trò khác nhau đối với môi trường và con người. Vậy động vật bò sát là gì? Hãy cùng agateridgevineyard.com tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Contents
I. Động vật bò sát là gì?
Động vật bò sát là gì? “Bò sát” có tên gọi “Reptile” là “ối tetrapod” (nghĩa là một phôi thai được bao bọc bởi màng ối). Bò sát là một phần không thể thiếu của chuỗi thức ăn tự nhiên, và bò sát rất đa dạng về loài và đóng những vai trò khác nhau đối với môi trường và con người.
- Crocodilia (các loài cá sấu thực sự, cá sấu caiman và cá sấu Mỹ): 23 loài
- Sphenodontia (các loài tuatara ở New Zealand): 2 loài
- Squamata (các loài thằn lằn, rắn và amphisbaenia (“bò sát giống bọ”)): khoảng 7.900 loài
- Testudines (các loài rùa, ba ba, vích, đồi mồi): khoảng 300 loài
II. Đặc điểm chung của lớp bò sát
Bò sát được tìm thấy ở hầu hết mọi nơi trên thế giới, ngoại trừ Nam Cực, mặc dù khu vực phân bố chính là nhiệt đới và cận nhiệt đới. Mọi hoạt động trao đổi chất trong tế bào đều tạo ra một lượng năng lượng nhất định, nhưng hầu hết các loài bò sát ngày nay không tạo ra đủ năng lượng để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định, vì vậy chúng được gọi là “thay đổi nhiệt độ” (sốt), ngoại trừ loài rùa cạn (Dermochelys).
Thay vào đó, chúng dựa vào việc thu và mất nhiệt từ môi trường để điều chỉnh nhiệt độ bên trong, ví dụ bằng cách di chuyển vào ánh sáng mặt trời hoặc bóng râm hoặc thúc đẩy lưu thông máu. Máu lạnh ra khu vực xung quanh.
Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, hầu hết các loài đều rất quen thuộc với công việc, và so với động vật có vú và chim, hai nhóm “động vật máu nóng” còn sống sót, nhiệt độ của các cơ quan trung ương thường có thể được duy trì trong một phạm vi hẹp. Việc thiếu các cơ chế điều hòa nhiệt bên trong đã dành thời gian đáng kể cho quá trình hoạt động, nhưng mặt khác, nó cũng mang lại một số lợi thế quan trọng, chẳng hạn như cho phép động vật hoạt động bình thường. Loài bò sát có thể tồn tại ở những khu vực có ít thức ăn hơn chim và động vật có vú. Với một kích thước tương tự, bạn cần dành phần lớn năng lượng nạp vào để giữ ấm cho cơ thể.
Về cơ bản động vật máu nóng di chuyển nhanh hơn động vật máu nóng, nhưng thằn lằn, cá sấu và rắn khi tấn công con mồi là những động vật di chuyển rất nhanh. Tất cả các loài bò sát đều được bao phủ bởi vảy, ngoại trừ một thành viên là mắt rùa. Hầu hết các loài bò sát là động vật đẻ trứng.
Tuy nhiên, nhiều loài thuộc nhóm vảy có thể sinh con sống. Điều này có thể được thực hiện thông qua quá trình đẻ trứng (có nghĩa là nó phát triển trong vỏ trứng của cơ thể mẹ trước khi sinh), hoặc thông qua quá trình sinh nở (sinh ra mà không có trứng có vỏ chứa canxi). Nhiều loài sinh sản nuôi dưỡng thai nhi thông qua các hình thức khác nhau của nhau thai.
III. Phân loại đặc điểm chung của lớp bò sát
Các loài bò sát sống được đại diện theo thứ tự sau: Testudines (rùa), Squamata (thằn lằn và rắn), Sphenodonta (thằn lằn mukasito ở New Zealand), Crocodilia (cá sấu và đồng minh).
Ngoài ra, nhóm bò sát được phân biệt bằng số lượng lỗ trên hộp sọ. Đầu tiên, bạn sẽ học cách phân loại các hộp sọ khác nhau của các màng ối, và sau đó điều tra phân loại của bốn nhóm bò sát sống.
IV. Hệ tiêu hoá
Hệ thống tiêu hóa của bò sát bao gồm một loạt các cơ quan và yếu tố điều chỉnh việc di chuyển thức ăn và chiết xuất các chất dinh dưỡng. Việc hấp thụ bắt đầu từ khoang miệng, đặc biệt là trong hộp sọ động năng của rắn, và ở thằn lằn ở mức độ thấp hơn, ở loài bò sát đã được biến đổi rộng rãi.
Chỉ có cá sấu mới có khẩu cái thứ cấp. Tiếp theo là khoang miệng. Hầu, thực quản, dạ dày. Sau đó, ruột chảy xuống cống. Đường tiêu hóa của hầu hết các loài bò sát đều ngắn và đặc trưng cho chế độ ăn thịt. Các loài phụ ăn cỏ có ruột dài và có thể tiêu hóa thực vật. Một số trong số chúng cho thấy hành động nuốt đá, thuận lợi cho tiêu hóa.
V. Hệ tuần hoàn
Hệ tuần hoàn của bò sát gồm hai mạch máu. Một loại lấy máu, mang nó đến phổi, và cái kia điều chỉnh dòng chảy của máu qua phần còn lại của cơ thể. Ngoại trừ cá sấu, các loài bò sát có một trái tim được phân chia không hoàn chỉnh, cho phép tiếp xúc nhỏ giữa máu được cung cấp oxy và máu không bị oxy hóa. Ở cá sấu, tim phức tạp hơn, tương tự như ở động vật có vú và chim, vì nó có hai tâm nhĩ và hai tâm thất. Sự tách biệt hoàn toàn này làm tăng hiệu quả của quá trình.
VI. Hệ thần kinh
Nhìn chung, hệ thần kinh của bò sát có tất cả các cấu trúc cơ bản được tìm thấy ở động vật lưỡng cư, nhưng lớn hơn, đặc biệt là não và tiểu não. Tuy nhiên, so với các loài chim và động vật có vú, bộ não tương đối nhỏ.
Ví dụ, bộ não của rùa rất nhỏ và không vượt quá 1% tổng khối lượng của động vật. Tuy nhiên, ở nhóm bò sát này, kích thước của tiểu não rất quan trọng. Với một vài trường hợp ngoại lệ, hầu hết các cơ quan cảm giác đều phát triển tốt.
V. Hệ hô hấp
Hô hấp của bò sát xảy ra bằng phổi. Do lớp da của những sinh vật này dày nên không đóng vai trò trao đổi khí như những loài lưỡng cư có lớp da mỏng và ẩm. Hầu hết các thành viên thậm chí có phổi, ngoại trừ rắn và amlawbaenids.
Ở rùa, có thêm các biến chứng của quá trình hô hấp: các cơ quan bị mắc kẹt trong mai của con vật. Để giải quyết vấn đề này, rùa sử dụng cơ bụng và cơ ngực làm cơ hoành. Rùa sống trong nước có thể đáp ứng nhu cầu oxy của chúng bằng cách sử dụng máy bơm trong các khoang miệng hoặc cống rãnh rất nhiều máu.
Hiện tượng này cho phép chúng ở dưới nước trong một khoảng thời gian đáng kể. Cá sấu có một sự đổi mới quan trọng: một khẩu cái thứ cấp. Nó bao gồm một loạt các nếp gấp có nguồn gốc từ da ngăn cách miệng với khoang mũi. Tức là chúng có thể thở trong khi miệng của con vật đang mở.
Trên đây là những thông tin về động vật bò sát là gì? Hy vọng bài viết chuyên mục tin khác sẽ hữu ích đối với bạn đọc.